耳介療法
じかいりょうほう「NHĨ GIỚI LIỆU PHÁP」
Liệu pháp auricular
耳介療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳介療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật
中耳加圧療法 ちゅうじかあつりょうほう
liệu pháp tăng áp suất tai giữa
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
介護/医療 かいご/いりょう
Chăm sóc/ y tế