Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴 けつ あな
hầm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
點穴
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương
長穴 ながあな
Hình rãnh then
ボルト穴 ボルトあな
đường ranh giới
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến