Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前膊 ぜんはく
(giải phẫu) cẳng tay
下膊 かはく
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
上帯 うわおび うえたい
dây obi thắt ngoài áo kimônô