Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上良早紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早ければ早いほど良い はやければはやいほどよい はやければはやいほどいい
càng sớm càng tốt
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo