Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上芦別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
上分別 じょうふんべつ
ý tưởng hay, cách nhìn hay, sự phán đoán tốt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng