Các từ liên quan tới 上落合 (新宿区)
上宿 じょうやど かみじゅく
hạng nhất ở trọ
合宿 がっしゅく
trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
合宿所 がっしゅくじょ がっしゅくしょ
nhà trọ, trại huấn luyện
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.