上覧
じょうらん「THƯỢNG LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra đế quốc

Bảng chia động từ của 上覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上覧する/じょうらんする |
Quá khứ (た) | 上覧した |
Phủ định (未然) | 上覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 上覧します |
te (て) | 上覧して |
Khả năng (可能) | 上覧できる |
Thụ động (受身) | 上覧される |
Sai khiến (使役) | 上覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上覧すられる |
Điều kiện (条件) | 上覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上覧しろ |
Ý chí (意向) | 上覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上覧するな |
上覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上覧
上覧相撲 じょうらんずもう
trận đấu được tổ chức trước mặt hoàng đế
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức