上記
じょうき「THƯỢNG KÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đề cập ở trên, sự viết ở phần trên; phần viết bên trên

Từ trái nghĩa của 上記
上記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上記
上記のことから じょうきのことから
đã cho ở trên
サムエル記上 サムエルきじょう
Sách I Sa-mu-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
列王記上 れつおうきじょう
Kings I (book of the Bible)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上位省略表記 じょういしょうりゃくひょうき
biểu diễn bị cắt bớt