上質
じょうしつ「THƯỢNG CHẤT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chất lượng tốt

Từ đồng nghĩa của 上質
noun
上質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上質
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.
上質葉 じょうしつば
high-quality leaves (e.g. green onions, tobacco, tea)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
最上等品質 さいじょうとうひんしつ
phẩm chất loại một
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
能力向上物質 のーりょくこーじょーぶっしつ
chất nâng cao năng lực
平均上等品質 へいきんじょうとうひんしつ
phẩm chất bình quân tốt.
質 しつ しち たち
chất lượng; phẩm chất