Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上越信号場
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản
信号 しんごう
báo hiệu
上越 じょうえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) nhật bản, bao gồm niigata
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
上場投資信託 じょうじょうとうししんたく
exchange-traded fund
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS