上載圧
じょうさいあつ「THƯỢNG TÁI ÁP」
☆ Danh từ
Bắt làm quá sức sự căng thẳng

上載圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上載圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
上載荷重 じょうさいかじゅう
tải trọng phụ
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
の上に載せる のうえにのせる
đăng trên.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
載炭 さいたん のすみ
ăn than
載荷 さいか
tải trọng