Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上連雀
緋連雀 ひれんじゃく ヒレンジャク
Bombycilla japonica (một loài chim trong họ Bombycillidae)
ソれん ソ連
Liên xô.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ