緋連雀
ひれんじゃく ヒレンジャク「PHI LIÊN TƯỚC」
☆ Danh từ
Bombycilla japonica (một loài chim trong họ Bombycillidae)

緋連雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緋連雀
ソれん ソ連
Liên xô.
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
深緋 ふかひ
đỏ đậm