Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上部工作
内部工作 ないぶこうさく
công việc nội bộ
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工部 こうぶ
bộ Công hay Công bộ (một cơ quan hành chính thời phong kiến tại các nước Đông Á, như Trung Quốc, Việt Nam, tương đương với cấp Bộ ngày nay)
陸上作戦本部 りくじょうさくせんほんぶ
đại bản doanh đội tác chiến trên đất liền
上作 じょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn