内部工作
ないぶこうさく「NỘI BỘ CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Công việc nội bộ

内部工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部工作
工部 こうぶ
bộ Công hay Công bộ (một cơ quan hành chính thời phong kiến tại các nước Đông Á, như Trung Quốc, Việt Nam, tương đương với cấp Bộ ngày nay)
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
内部 ないぶ
lòng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ