Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上部消化管出血
消化管出血 しょーかかんしゅっけつ
xuất huyết đường tiêu hóa
上部消化管 じょーぶしょーかかん
đường tiêu hóa trên
下部消化管 かぶしょーかかん
đường tiêu hóa dưới
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
消化性潰瘍出血 しょーかせーかいよーしゅっけつ
xuất huyết tiêu hóa do viêm loét
消化管ホルモン しょーかかんホルモン
hormone đường tiêu hóa
消化管運動 しょーかかんうんどー
nhu động đường tiêu hóa
消化管疾患 しょうかかんしっかん
bệnh đường tiêu hóa