Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
路上 ろじょう
trên con đường