Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
路上 ろじょう
trên con đường
上行路 じょうこうろ
bó gai - đồi trước
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)
道路上 どうろじょう
trên đường