Các từ liên quan tới 上里・北関東集中雹害
雹害 ひょうがい
thiệt hại mùa màng do mưa đá
雹 ひょう
mưa đá.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北 とうほく ひがしきた
Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
北東 ほくとう きたひがし
đông bắc