Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野善道
善道 ぜんどう
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野道 のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian