Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野道
のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
「DÃ ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích