野道
のみち「DÃ ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)

野道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野道
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.