Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野御徒町駅
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
御上 おかみ
chính phủ; uy quyền; hoàng đế; vợ; quý bà; bà chủ nhà
御徒面子 おかちめんこ オカチメンコ
khuôn mặt cau có; khuôn mặt khó chịu