Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野益三
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.