Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野通明
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
上通 じょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS