Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上長苗代村
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
苗代茱萸 なわしろぐみ ナワシログミ
ô liu gai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
長上 ちょうじょう
người lớn tuổi hơn; cấp trên