Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上関町
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
上下関係 じょうげかんけい
Mối quan hệ thứ bậc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上皮性関門 じょーひせーかんもん
hàng rào biểu mô