上皮性関門
じょーひせーかんもん
Hàng rào biểu mô
上皮性関門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上皮性関門
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肛門上皮 こうもんじょうひ
anal epithelium
上皮性ナトリウムチャネル じょうひせいナトリウムチャネル
kênh natri biểu mô (enac)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ