議会上院
ぎかいじょういん「NGHỊ HỘI THƯỢNG VIỆN」
☆ Danh từ
Thượng nghị viện

議会上院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議会上院
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
議会下院 ぎかいかいん
hạ viện (quốc hội, đại hội, chế độ ăn uống)
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.