Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上顎洞炎根治術
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
上顎洞腫瘍 じょうがくどうしゅよう
khối u xương hàm trên
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
上顎骨切除術 じょーがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt xương hàm trên
根治 こんじ こんち
hoàn thành điều trị (căn bản)
口腔上顎洞瘻 こうこうじょうがくどうろう
đường rò miệng - xoang hàm