根治
こんじ こんち「CĂN TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn thành điều trị (căn bản)

Bảng chia động từ của 根治
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根治する/こんじする |
Quá khứ (た) | 根治した |
Phủ định (未然) | 根治しない |
Lịch sự (丁寧) | 根治します |
te (て) | 根治して |
Khả năng (可能) | 根治できる |
Thụ động (受身) | 根治される |
Sai khiến (使役) | 根治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根治すられる |
Điều kiện (条件) | 根治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根治しろ |
Ý chí (意向) | 根治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根治するな |
根治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
根管治療 こんかんちりょう
việc điều trị tủy răng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
歯根管治療 しこんかんちりょう
việc điều trị tủy răng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.