Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
上枝 うわえだ うわえ ほつえ
upper branches of a tree
上歯 うわば うえは
răng trên, răng hàm trên
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
上顎骨 じょうがくこつ
xương hàm trên
下顎神経 かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới
歯神経 ししんけい はしんけい
thần kinh răng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim