Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu