Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上鼎信号場
信号 しんごう
báo hiệu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
上場投資信託 じょうじょうとうししんたく
exchange-traded fund
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
上場 じょうじょう
liệt kê một kho