Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上鼓室動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
鼓室 こしつ
màng nhự
上室性頻脈 じょーしつせーひんみゃく
nhịp tim nhanh trên thất (supraventricular tachycardia - svt)
上腕動脈 じょうわんどうみゃく
động mạch cánh tay
鼓動 こどう
sự đập (tim); đập
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch