Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下々
したじた しもじも
những lớp thấp hơn
ズボンした ズボン下
quần đùi
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích