食下がる
くいさがる「THỰC HẠ」
Chiến đấu mạnh mẽ, kiên cường

食下がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食下がる
食い下がる くいさがる
bám vào; kiên trì; theo đến cùng
ズボンした ズボン下
quần đùi
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
下がる さがる
hạ xuống; hạ bớt; giảm đi