一歩下がる
いっぽさがる いちほさがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để cầm (lấy) một bước ngược lại

Bảng chia động từ của 一歩下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一歩下がる/いっぽさがるる |
Quá khứ (た) | 一歩下がった |
Phủ định (未然) | 一歩下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 一歩下がります |
te (て) | 一歩下がって |
Khả năng (可能) | 一歩下がれる |
Thụ động (受身) | 一歩下がられる |
Sai khiến (使役) | 一歩下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一歩下がられる |
Điều kiện (条件) | 一歩下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一歩下がれ |
Ý chí (意向) | 一歩下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一歩下がるな |