Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
下げ振り用糸 さげふりよういと
dây treo dây dọi
保持 ほじ
bảo trì.
ズボンした ズボン下
quần đùi
交換用下げ振り こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機密保持契約 きみつほじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ