下さい
ください「HẠ」
☆ Cụm từ
Xin, xin mời, xin làm...(với động từ te - )

下さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下さい
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
ご免下さい ごめんください
tôi có thể vào được không?
御覧下さい ごらんください
xin xem nó
ご覧下さい ごらんください
xin hãy xem.
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
お掛け下さい おかけください
xin vui lòng ngồi xuống, xin vui lòng có một chỗ ngồi
見くびらないで下さい みくびらないでください
xin đừng xem thường tôi
良いお年をお迎え下さい よいおとしをおむかえください
chúc mừng năm mới