下さる
くださる「HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -aru
Ban tặng; ban cho; phong tặng; cho
神様
が
下
さるものを
悪魔
が
取
り
上
げることはできない
Thứ mà chúa ban cho thì ma quỷ không thể lấy đi được
試練
は、
人
のために
神
が
下
さるもの
Sự thử thách là do Chúa ban cho con người .

Từ đồng nghĩa của 下さる
verb
Bảng chia động từ của 下さる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下さる/くださるる |
Quá khứ (た) | 下さった |
Phủ định (未然) | 下さらない |
Lịch sự (丁寧) | 下さいます |
te (て) | 下さって |
Khả năng (可能) | 下さりえる |
Mệnh lệnh (命令) | 下さい |
Cấm chỉ(禁止) | 下さるな |
下さる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下さる
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下る くだる
đi xuống; lăn xuống; xuống
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
下さい ください
xin, xin mời, xin làm...(với động từ te - )