Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下って
くだって
về sau
下る
くだる
đi xuống
天下る あまくだる
để thừa kế từ thiên đàng
野に下る やにくだる のにくだる
để rời bỏ dịch vụ chính phủ
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
丘を下る おかをくだる
để đi xuống một ngọn đồi
駆け下る かけくだる
tới sự chạy xuống
流れ下る ながれくだる
chảy xuống
腹が下る はらがくだる
tiêu chảy
川を下る かわをくだる
để đi xuống một dòng sông