Kết quả tra cứu 天下る
Các từ liên quan tới 天下る
天下る
あまくだる
「THIÊN HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Để thừa kế từ thiên đàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 天下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天下る/あまくだるる |
Quá khứ (た) | 天下った |
Phủ định (未然) | 天下らない |
Lịch sự (丁寧) | 天下ります |
te (て) | 天下って |
Khả năng (可能) | 天下れる |
Thụ động (受身) | 天下られる |
Sai khiến (使役) | 天下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天下られる |
Điều kiện (条件) | 天下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 天下れ |
Ý chí (意向) | 天下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 天下るな |