天下る
あまくだる「THIÊN HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để thừa kế từ thiên đàng

Bảng chia động từ của 天下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天下る/あまくだるる |
Quá khứ (た) | 天下った |
Phủ định (未然) | 天下らない |
Lịch sự (丁寧) | 天下ります |
te (て) | 天下って |
Khả năng (可能) | 天下れる |
Thụ động (受身) | 天下られる |
Sai khiến (使役) | 天下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天下られる |
Điều kiện (条件) | 天下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 天下れ |
Ý chí (意向) | 天下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 天下るな |
天下る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天下る
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天罰が下る てんばつがくだる
nhận hình phạt thiêng liêng
天が下 あまがした あめがした
toàn bộ nước; quần chúng; thế giới; sức mạnh cai trị; việc có một có sở hữu cách
天下一 てんかいち
Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ
天下り あまくだり
người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha