Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ズボンした ズボン下
quần đùi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
下車 げしゃ
sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp