下る
くだる
「HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Đi xuống; lăn xuống; xuống
階段
を〜
Đi xuống cầu thang .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 下る
Từ trái nghĩa của 下る
Bảng chia động từ của 下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下る/くだるる |
Quá khứ (た) | 下った |
Phủ định (未然) | 下らない |
Lịch sự (丁寧) | 下ります |
te (て) | 下って |
Khả năng (可能) | 下れる |
Thụ động (受身) | 下られる |
Sai khiến (使役) | 下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下られる |
Điều kiện (条件) | 下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 下れ |
Ý chí (意向) | 下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 下るな |