Kết quả tra cứu 天下り
Các từ liên quan tới 天下り
天下り
あまくだり
「THIÊN HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Người ngoài cầm (lấy) cái trụ bậc trên,Con ông cháu cha

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 天下り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天下りする/あまくだりする |
Quá khứ (た) | 天下りした |
Phủ định (未然) | 天下りしない |
Lịch sự (丁寧) | 天下りします |
te (て) | 天下りして |
Khả năng (可能) | 天下りできる |
Thụ động (受身) | 天下りされる |
Sai khiến (使役) | 天下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天下りすられる |
Điều kiện (条件) | 天下りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天下りしろ |
Ý chí (意向) | 天下りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天下りするな |