Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟下り
ふなくだり
việc đi xuống hạ lưu con sông bằng thuyền
ズボンした ズボン下
quần đùi
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
舟祭り ふなまつり
lễ hội đua thuyền
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
刳り舟 くりふね くりぶね
dugout canoe
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
舟 ふね
tàu; thuyền.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
「CHU HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích