下世話
げせわ「HẠ THẾ THOẠI」
☆ Danh từ
Tục ngữ; thành ngữ; câu chuyện thường được nói đến

下世話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下世話
下の世話 しものせわ
chăm sóc bằng cách vệ sinh (những vết bẩn do bài tiết) ở phần dưới cơ thể bệnh nhân
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
ズボンした ズボン下
quần đùi
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu
お世話 おせわ
giúp đỡ