Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下の世話 しものせわ
care for people (patients) with bedpans, urinary bottles, etc.
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
ズボンした ズボン下
quần đùi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
お世話 おせわ
giúp đỡ
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu