世間話
せけんばなし「THẾ GIAN THOẠI」
☆ Danh từ
Ngồi lê mách lẻo; tán gẫu

Từ đồng nghĩa của 世間話
noun
世間話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世間話
世話人間 せわにんげん せわにんかん
người mà trông nom những người(cái) khác
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
世間 せけん
thế giới; xã hội.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
下世話 げせわ
tục ngữ; thành ngữ; câu chuyện thường được nói đến