Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下中座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ズボンした ズボン下
quần đùi
下座 しもざ げざ
ghế cho người cấp dưới, người mới vào công ty
座中 ざちゅう
sự tụ họ; cuộc hội họp
中座 ちゅうざ
tạm rời khỏi chỗ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
土下座 どげざ
quỳ xuống xuống trên (về) nền; phủ phục chính mình
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.