下乗
げじょう「HẠ THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuống ngựa
Withdrawing from the castle

Bảng chia động từ của 下乗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下乗する/げじょうする |
Quá khứ (た) | 下乗した |
Phủ định (未然) | 下乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 下乗します |
te (て) | 下乗して |
Khả năng (可能) | 下乗できる |
Thụ động (受身) | 下乗される |
Sai khiến (使役) | 下乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下乗すられる |
Điều kiện (条件) | 下乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下乗しろ |
Ý chí (意向) | 下乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下乗するな |
下乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下乗
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn